Nhờ khả năng cải thiện đường nét khuôn mặt, làm đầy các vùng lõm, xóa mờ nếp nhăn, thậm chí là tạo hình một số bộ phận trên cơ thể một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiêm filler được ví như một “phép màu” trong ngành làm đẹp. Để có đáp án chi tiết về tiêm filler là gì và cách chọn chất làm đầy phù hợp, hãy xem bài viết tổng hợp của Thẩm mỹ viện Ngọc Dung bên dưới nhé!
Tiêm Filler là gì? Tất cả thông tin về Tiêm Filler
Đầu tiên, hãy xem mọi thông tin cần thiết về tiêm filler để có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về phương pháp làm đẹp này nhé!
Filler là gì?
Filler, hay chất làm đầy, là những hợp chất dạng gel được tiêm vào da để phục hồi thể tích bị mất, làm mờ nếp nhăn, tạo đường nét và cải thiện vẻ ngoài. Chúng hoạt động bằng cách lấp đầy các khoảng trống dưới da, tạo hiệu ứng “nâng” và làm căng mịn vùng da được điều trị.
Thành phần chính của filler thường là acid hyaluronic (HA) – một chất tự nhiên có sẵn trong cơ thể người, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và ẩm cho da. Cơ chế hoạt động của filler dựa trên khả năng giữ nước của acid hyaluronic. Khi được tiêm vào dưới da, filler sẽ hút nước và nở ra, tạo hiệu ứng làm đầy tức thì. Đồng thời, filler còn kích thích sự sản sinh collagen tự nhiên, giúp duy trì hiệu quả làm đẹp trong thời gian dài.

Các loại filler phổ biến
Hiện nay, có nhiều loại filler khác nhau trên thị trường, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng. Tuy nhiên, dựa trên thành phần và thời gian duy trì, có thể phân loại filler thành các nhóm chính sau:
- Filler Hyaluronic Acid (HA): Đây là loại filler phổ biến nhất, được ưa chuộng bởi tính an toàn, khả năng tương thích cao và hiệu quả tức thì. HA filler có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, với độ đậm đặc khác nhau, phù hợp cho các vùng da và mục đích khác nhau (ví dụ: làm đầy rãnh mũi má, tạo hình môi, làm đầy thái dương…). Thời gian duy trì của HA filler thường từ 6-18 tháng. Một số thương hiệu HA filler nổi tiếng bao gồm Juvederm, Restylane, Teosyal, Belotero…
- Filler Calcium Hydroxylapatite (CaHA): CaHA filler (ví dụ: Radiesse) có tác dụng làm đầy và kích thích sản sinh collagen tự nhiên. Loại filler này thường được sử dụng để cải thiện các nếp nhăn sâu, làm đầy vùng má, thái dương và tạo đường nét cho khuôn mặt. Hiệu quả của CaHA filler có thể kéo dài từ 12-18 tháng.
- Filler Poly-L-lactic Acid (PLLA): PLLA filler (ví dụ: Sculptra) hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản sinh collagen dần dần, mang lại hiệu quả cải thiện thể tích và kết cấu da một cách tự nhiên. Loại filler này thường được sử dụng để điều trị các vùng da bị mất thể tích lớn, như má hóp, thái dương lõm. Hiệu quả của PLLA filler có thể kéo dài đến 2 năm hoặc hơn. Tuy nhiên cần lưu ý, hiệu quả của PLLA không thấy ngay lập tức như tiêm HA filler.
- Filler Polymethylmethacrylate (PMMA): PMMA filler (thí dụ: Bellafill) là loại chất làm đầy vĩnh viễn. Filler này ít khi được sử dụng do nguy cơ gặp các tác dụng phụ cao.
Xem thêm: Hyaluronic Acid (HA) Là Gì? Giải Mã Bí Mật Của Làn Da Căng Bóng
Để hiểu hơn về filler cũng như các phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn khác, hãy để lại thông tin tin trong form dưới đây để được các chuyên viên tại Thẩm mỹ viện Ngọc Dung liên hệ tư vấn cho bạn nhé!
Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ *Cam kết bảo mật thông tin khách hàng
Chọn loại filler nào tốt?
Không có một loại filler “tốt nhất” cho tất cả mọi người, vì sự lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khu vực cần điều trị, mục tiêu thẩm mỹ, loại da, và cả ngân sách cá nhân. Trong nội dung dưới đây, Ngọc Dung sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về các tiêu chí lựa chọn filler, cũng như so sánh các loại filler phổ biến hiện nay, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Tiêu chí chọn filler
Việc chọn loại filler phù hợp là một quyết định quan trọng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét:
- Mục tiêu điều trị: Mỗi loại filler có những đặc tính riêng, phù hợp với các mục đích khác nhau. Ví dụ, một số filler có kết cấu mềm mại, thích hợp để làm đầy môi, trong khi những loại khác có độ đặc cao hơn, lý tưởng để tạo khối và nâng cơ. Vì vậy, bạn cần xác định rõ vấn đề muốn cải thiện, ví dụ như làm đầy rãnh nhăn, tạo hình môi, nâng cơ mặt, hay cải thiện đường viền hàm,…
- Loại da và mức độ lão hóa: Loại da của bạn (da dầu, da khô, da hỗn hợp) và mức độ lão hóa (nếp nhăn nông, nếp nhăn sâu, mất thể tích) sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn filler. Một số filler có khả năng tương thích tốt hơn với các loại da nhất định và hiệu quả của chúng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ lão hóa.
- Thành phần và độ tinh khiết của filler: Các loại filler tốt thường được làm từ acid hyaluronic (HA) có độ tinh khiết cao, có kích thước và trọng lượng phân tử phù hợp với từng vùng tiêm. Độ nhớt và độ đàn hồi của filler cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng, phụ thuộc vào vùng định tiêm và mục đích sử dụng. Ví dụ, vùng mắt sẽ cần filler có độ nhớt thấp hơn so với vùng má hoặc cằm.
- Kinh nghiệm của bác sĩ:. Bác sĩ giỏi sẽ tư vấn loại filler phù hợp, có kỹ thuật tiêm chính xác, và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu kỹ về trình độ, chứng chỉ, và các ca điều trị thành công trước đây của bác sĩ trước khi quyết định nhé.
- Chi phí: Filler có giá thành quá thấp thường đi kèm với nhiều rủi ro về chất lượng và độ an toàn. Người dùng nên cân nhắc lựa chọn các sản phẩm có giá cả phù hợp với chất lượng và uy tín của thương hiệu, đồng thời tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm để có được sự tư vấn chính xác nhất.
- Nguồn gốc và chứng nhận: Ưu tiên các loại filler có nguồn gốc rõ ràng, được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc các cơ quan quản lý tương đương ở quốc gia của bạn phê duyệt.
So sánh các loại filler
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại filler phổ biến, dựa trên thông tin từ các nguồn như Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ (ASPS) và Học viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD):
Loại Filler | Thành phần chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Thời gian duy trì | Mục đích sử dụng chính |
Hyaluronic Acid (HA) | Hyaluronic Acid (chất tự nhiên trong da) | An toàn, tương thích sinh học cao, có thể tiêm tan (hyaluronidase), hiệu quả tức thì. | Thời gian duy trì ngắn hơn so với các loại khác, có thể gây sưng, bầm tím nhẹ. | 6-18 tháng | Làm đầy nếp nhăn, rãnh mũi má, tạo hình môi, má, cằm, cải thiện đường viền hàm. |
Calcium Hydroxylapatite (CaHA) | Các vi cầu Calcium Hydroxylapatite | Kích thích sản sinh collagen tự nhiên, hiệu quả kéo dài, tạo hình tốt cho vùng má và cằm. | Không thể tiêm tan, có thể gây u hạt (hiếm gặp), không phù hợp cho môi. | 12-18 tháng | Làm đầy nếp nhăn sâu, tạo hình má, cằm, đường viền hàm. |
Poly-L-lactic Acid (PLLA) | Poly-L-lactic Acid (chất tổng hợp) | Kích thích sản sinh collagen mạnh mẽ, hiệu quả lâu dài. | Hiệu quả không thấy ngay lập tức (cần thời gian để collagen phát triển), có thể gây u hạt (hiếm gặp). | Lên đến 2 năm | Cải thiện thể tích khuôn mặt, làm đầy nếp nhăn sâu, trẻ hóa da. |
Polymethylmethacrylate (PMMA) | Các vi cầu Polymethylmethacrylate | Hiệu quả vĩnh viễn (không tự tiêu). | Không thể tiêm tan, nguy cơ biến chứng cao hơn, không phù hợp cho nhiều vùng trên khuôn mặt. | Vĩnh viễn | Làm đầy nếp nhăn sâu (thường ít được sử dụng do rủi ro cao). |
Mỡ tự thân | Mỡ lấy từ chính cơ thể bệnh nhân | An toàn, tự nhiên, hiệu quả lâu dài, có thể cải thiện chất lượng da. | Quy trình phức tạp hơn (hút mỡ và tiêm mỡ), có thể bị tiêu hao một phần theo thời gian. | Nhiều năm | Làm đầy các vùng lõm trên khuôn mặt, tạo hình, trẻ hóa da. |
Lưu ý: Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Việc lựa chọn loại filler cụ thể nên được thực hiện sau khi đã thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng da, mục tiêu thẩm mỹ, và các yếu tố khác để đưa ra lời khuyên phù hợp nhất.
Xem thêm: CaHA là gì và được ứng dụng như thế nào trong thẩm mỹ và y tế?
Thực tế, tiêm filler là phương pháp thẩm mỹ có xâm lấn nhẹ và có thể gây đau ít nhiều. Nếu bạn có nhu cầu thực hiện các dịch vụ thẩm mỹ không xâm lấn nhẹ nhàng trên da, hãy nhanh tay điền thông tin đặt lịch tư vấn Thẩm mỹ viện Ngọc Dung để được tư vấn liệu trình hiệu quả và phù hợp với tình trạng của bản thân nhé!
Tiêm filler ở đâu? Chi phí như thế nào?
Vậy, đâu là những tiêu chí để đánh giá một nơi tiêm filler chất lượng? Bên cạnh đó, chi phí cho dịch vụ này cũng là một yếu tố được nhiều người quan tâm. Nội dung dưới đây sẽ đi sâu vào phân tích các tiêu chí lựa chọn địa điểm tiêm filler đáng tin cậy, đồng thời cung cấp thông tin về mức chi phí tham khảo.
Tiêu chí chọn địa chỉ uy tín
Lựa chọn địa chỉ tiêm filler uy tín sẽ giúp bạn vừa có kết quả tốt, vừa giữ an toàn cho sức khỏe. Một cơ sở uy tín sẽ có đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao, quy trình thực hiện an toàn, và sử dụng sản phẩm filler chất lượng. Dưới đây là những yếu tố cụ thể mà bạn cần kiểm tra để xác nhận địa chỉ mình định tiêm filler có an toàn hay không:
- Kiểm tra giấy phép hoạt động và chứng chỉ hành nghề của bác sĩ.
- Tìm hiểu về quy trình tiêm filler và các biện pháp đảm bảo an toàn.
- Xác minh nguồn gốc sản phẩm filler và giấy tờ chứng nhận.
- Tham khảo ý kiến của khách hàng đã từng sử dụng dịch vụ.
- Đánh giá cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.
- Tìm hiểu về chính sách bảo hành và cam kết chăm sóc sau điều trị.
Giá tham khảo
Thông thường, giá tiêm filler HA tại Việt Nam dao động từ khoảng 4.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ cho mỗi ml filler. Để biết chính xác chi phí, bạn nên đến trực tiếp các cơ sở uy tín để được bác sĩ tư vấn và báo giá cụ thể dựa trên tình trạng và nhu cầu của bạn. Đừng ham rẻ mà chọn những cơ sở không đảm bảo, vì có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Quan trọng nhất là lựa chọn một địa chỉ uy tín, nơi bạn cảm thấy an tâm và tin tưởng.

Ứng dụng của tiêm filler trong thẩm mỹ
Theo Hiệp hội Phẫu thuật Thẩm mỹ Hoa Kỳ (ASPS) và Học viện Da liễu Hoa Kỳ (AAD), filler được sử dụng để cải thiện nhiều vấn đề về thẩm mỹ, mang lại vẻ ngoài trẻ trung và tươi tắn hơn cho khuôn mặt và cơ thể. Cơ chế hoạt động chính của filler là bổ sung thể tích vào những vùng bị thiếu hụt do quá trình lão hóa, chấn thương hoặc do cấu trúc tự nhiên. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất của tiêm filler:
- Xóa nếp nhăn và rãnh sâu: Filler có thể làm đầy các nếp nhăn tĩnh, như nếp nhăn ở trán, vết chân chim ở khóe mắt, rãnh cười (rãnh mũi má), và nếp nhăn quanh miệng. Chúng cũng có hiệu quả trong việc làm mờ các rãnh sâu, giúp khuôn mặt trông trẻ trung hơn.
- Tạo hình và tăng thể tích môi: Filler thường được sử dụng để tăng độ dày và độ căng mọng cho môi, tạo hình viền môi rõ nét hơn, và cải thiện sự cân đối giữa môi trên và môi dưới. Kỹ thuật này cũng giúp khắc phục tình trạng môi mỏng bẩm sinh hoặc môi bị mất thể tích do lão hóa.
- Tạo hình và nâng cơ mặt: Với ứng dụng này, Filler sẽ được tiêm vào các vùng như má, thái dương, và cằm để tạo đường nét khuôn mặt rõ ràng hơn, nâng cơ mặt chảy xệ, và khôi phục lại thể tích đã mất do lão hóa. Kỹ thuật này giúp tạo ra vẻ ngoài trẻ trung và cân đối hơn mà không cần phẫu thuật.
- Cải thiện sẹo lõm: Filler chứa PLLA có thể được sử dụng để làm đầy sẹo lõm do mụn trứng cá hoặc chấn thương, giúp làm mịn bề mặt da.
- Trẻ hóa bàn tay: Filler có thể được sử dụng để khôi phục thể tích cho mu bàn tay, làm mờ các gân và mạch máu nổi rõ, giúp bàn tay trông trẻ trung hơn.
Quy trình tiêm filler chuẩn
Có thể thấy, tiêm filler là một thủ thuật thẩm mỹ phổ biến bởi hiệu quả làm đẹp có thể thấy ngay tức thì. Để đạt được kết quả tốt nhất và đảm bảo an toàn, quy trình tiêm filler cần được thực hiện theo đúng chuẩn y khoa, bao gồm các bước tư vấn kỹ lưỡng, thực hiện chuyên nghiệp và chăm sóc sau tiêm cẩn thận.
Tư vấn, chuẩn bị
Trước khi tiến hành tiêm filler, bác sĩ sẽ thăm khám và tư vấn chi tiết cho khách hàng. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng da, cấu trúc khuôn mặt, và lắng nghe mong muốn của khách hàng để đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất. Bác sĩ cũng sẽ thảo luận với bạn về các loại filler khác nhau, ưu nhược điểm của từng loại, cũng như các rủi ro và biến chứng có thể xảy ra.
Sau khi thống nhất phương án điều trị, bác sĩ sẽ chuẩn bị khu vực tiêm bằng cách làm sạch và sát khuẩn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng kem gây tê hoặc tiêm thuốc tê để giảm thiểu cảm giác khó chịu cho khách hàng.

Thực hiện
Bác sĩ sẽ sử dụng kim tiêm nhỏ hoặc cannula (một loại kim đầu tù) để đưa filler vào các vị trí đã xác định trước. Lượng filler và kỹ thuật tiêm sẽ khác nhau tùy thuộc vào vùng điều trị và mục tiêu thẩm mỹ.
Trong quá trình tiêm, bác sĩ sẽ liên tục theo dõi phản ứng của da và điều chỉnh lượng filler cần thiết. Bác sĩ sẽ massage nhẹ nhàng vùng điều trị để filler được phân bố đều và tạo hình dáng mong muốn. Quá trình tiêm thường diễn ra nhanh chóng, thường chỉ mất từ 15 đến 60 phút.

Chăm sóc sau tiêm
Sau khi tiêm filler, khách hàng có thể gặp một số tác dụng phụ nhẹ như sưng, đỏ, bầm tím hoặc đau nhẹ tại vùng tiêm. Các triệu chứng này thường tự giảm dần sau vài ngày. Bác sĩ sẽ hướng dẫn khách hàng cách chăm sóc vùng tiêm như chườm lạnh, tránh va chạm mạnh và hạn chế các hoạt động thể chất cường độ cao trong thời gian đầu.
Hãy tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau tiêm của bác sĩ để đạt kết quả tốt nhất
Lưu ý liên quan đến tiêm filler
Như bất kỳ thủ thuật y tế nào, tiêm filler cũng đi kèm với một số rủi ro và lưu ý quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trước, trong và sau quá trình thực hiện. Việc hiểu rõ các tác dụng phụ, biến chứng có thể xảy ra và cách phòng ngừa sẽ giúp đảm bảo an toàn và đạt được kết quả thẩm mỹ như mong đợi.
Tác dụng phụ thường gặp
Sau khi tiêm filler, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như sưng, bầm tím, đỏ, đau nhẹ, ngứa, có cục nhỏ ở vùng tiêm… Đa phần các tác dụng phụ này nhẹ và tự khỏi trong vòng vài ngày đến một tuần.
Biến chứng không mong muốn của tiêm filler và cách xử lý phù hợp
Mặc dù hiếm gặp, tiêm filler vẫn có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp các biến chứng và cách xử lý:
Biến chứng | Dấu hiệu nhận biết | Cách xử lý |
Nhiễm trùng | Vùng tiêm sưng đỏ, đau nhức dữ dội, có mủ, sốt. | Đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám, kê đơn thuốc kháng sinh, kháng viêm, hoặc thực hiện các biện pháp can thiệp cần thiết (ví dụ: chích rạch dẫn lưu mủ). |
Phản ứng dị ứng | Nổi mề đay, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng (sốc phản vệ). | Đây là trường hợp cấp cứu. Gọi cấp cứu ngay lập tức. |
Tắc mạch máu | Đau dữ dội, da nhợt nhạt, sau đó chuyển sang màu xanh tím, có thể xuất hiện các vết loét. | Đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ chuyên khoa can thiệp kịp thời. Có thể cần tiêm thuốc tan filler (hyaluronidase) hoặc thực hiện các biện pháp khác để khôi phục lưu thông máu. |
U hạt (Granuloma) | Xuất hiện các cục u cứng dưới da, có thể gây đau hoặc không đau. | Đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị. Có thể cần tiêm corticosteroid, kháng sinh, hoặc phẫu thuật cắt bỏ u hạt. |
Filler di chuyển (Migration) | Filler di chuyển sang các vị trí khác, không đúng vị trí ban đầu, gây mất cân đối, biến dạng khuôn mặt. | Đến gặp bác sĩ để được đánh giá và xử lý. Có thể cần tiêm thuốc tan filler hoặc phẫu thuật để điều chỉnh. |
Cách phòng ngừa biến chứng của việc tiêm Filler
Phần lớn các biến chứng có thể được phòng ngừa hoặc giảm thiểu bằng cách thực hiện các biện pháp sau:
- Tìm đến các bác sĩ da liễu hoặc bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ được cấp phép, có chứng chỉ hành nghề và có nhiều kinh nghiệm trong việc tiêm filler.
- Trước khi tiêm filler, hãy thông báo cho bác sĩ biết về bất kỳ bệnh lý nào bạn đang mắc phải (ví dụ: bệnh tim mạch, bệnh tự miễn, rối loạn đông máu), các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm chức năng), và tiền sử dị ứng của bạn.
- Chỉ sử dụng các loại filler đã được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc các cơ quan quản lý tương đương phê duyệt.
- Sau khi tiêm filler, bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn các hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc vùng da đã tiêm. Hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đạt kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý phổ biến:
- Tránh chạm, sờ, nắn, hoặc massage vùng da đã tiêm trong vài ngày đầu.
- Chườm lạnh để giảm sưng và bầm tím.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không trang điểm trong vòng 24 giờ đầu.
- Tránh vận động mạnh hoặc tập thể dục cường độ cao trong vài ngày.
- Uống đủ nước.
- Tái khám theo chỉ định.
- Theo dõi chỗ tiêm xem có dấu hiệu bất thường không. Nếu có hãy liên hệ với bác sĩ thực hiện thủ thuật ngay.
Xem thêm: HA Collagen và Filler khác nhau như thế nào? Phương pháp nào tốt?
Giải đáp thắc mắc cùng Thẩm mỹ viện Ngọc Dung
Thẩm mỹ viện Ngọc Dung sẽ giải đáp những thắc mắc thường gặp nhất về filler và botox, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đúng đắn.
Tiêm filler botox có ảnh hưởng gì không?
Theo các chuyên gia thẩm mỹ, tiêm filler botox là phương pháp được FDA Hoa Kỳ chứng nhận an toàn và được sử dụng rộng rãi trong y học thẩm mỹ. Tuy nhiên, như mọi phương pháp thẩm mỹ khác, việc tiêm filler botox có thể gây ra một số tác dụng phụ tạm thời như sưng nhẹ, bầm tím tại vùng tiêm trong vài ngày đầu. Điều quan trọng là khách hàng cần lựa chọn cơ sở thẩm mỹ uy tín, được cấp phép và thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Tiêm filler có hại không?
Filler là chất làm đầy được sản xuất từ acid hyaluronic – một thành phần tự nhiên có sẵn trong cơ thể người. Khi được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn, tiêm filler được đánh giá là phương pháp an toàn. Tiêm Filler chỉ gây hại nếu bạn tiêm tại các cơ sở không uy tín, không có giấy phép hoặc sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc.
Filler md codes là gì
MD Codes là phương pháp tiêm filler được phát triển bởi bác sĩ Mauricio de Maio – một chuyên gia thẩm mỹ hàng đầu thế giới. Đây là kỹ thuật tiêm filler theo mã số định sẵn, giúp chuẩn hóa các điểm tiêm và liều lượng filler cho từng vùng trên khuôn mặt.Cụ thể, MD Codes sẽ chia khuôn mặt thành các đơn vị giải phẫu nhỏ, mỗi đơn vị được gán một mã số và chữ cái (ví dụ: CK1, CK2, T1, T2…). Các mã này giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí tiêm, lượng filler cần thiết, và kỹ thuật tiêm phù hợp để đạt được kết quả tự nhiên và hài hòa nhất.
< Heading 3 > Tiêm chất làm đầy có hại không?
Hy vọng nội dung được Thẩm mỹ viện Ngọc Dung tổng hợp ở trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc tiêm filler là gì. Có thể thấy, đây là một phương pháp thẩm mỹ phổ biến và hiệu quả để cải thiện các khuyết điểm trên khuôn mặt và cơ thể. Tuy nhiên, để đạt được kết quả như mong muốn và đảm bảo an toàn, việc lựa chọn cơ sở thẩm mỹ uy tín, bác sĩ có tay nghề cao và loại filler chất lượng là vô cùng quan trọng.
Nguồn:
American Society of Plastic Surgeons. (n.d.). Dermal fillers. Retrieved from https://www.plasticsurgery.org/cosmetic-procedures/dermal-fillers
American Academy of Dermatology. (n.d.). Fillers: Overview. Retrieved from https://www.aad.org/public/cosmetic/wrinkle-treatments/fillers-overview
U.S. Food and Drug Administration. (n.d.). Dermal fillers (Soft tissue fillers). Retrieved from https://www.fda.gov/medical-devices/cosmetic-devices/dermal-fillers-soft-tissue-fillers
Mayo Clinic. (n.d.). Wrinkle fillers. Retrieved from https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/wrinkle-fillers/about/pac-20395281
RealSelf. (n.d.) Dermal Fillers. Retrieved from https://www.realself.com/nonsurgical/dermal-fillers